Bản dịch của "make up for" vô Việt là gì?
Bản dịch
Ví dụ về kiểu cách dùng
English Vietnamese Ví dụ bám theo văn cảnh của "make up for" vô Việt
Những câu này nằm trong mối cung cấp phía bên ngoài và rất có thể ko đúng chuẩn. bab.la ko phụ trách về những nội dung này.
Ví dụ về đơn ngữ
English Cách dùng "make up for" vô một câu
But the other features trang điểm for our small gripes.
Xem thêm: chỉ dùng dung dịch koh để phân biệt được các chất riêng biệt trong nhóm nào sau đây
We're trying lớn trang điểm for it the best we can.
He says some people don't believe the trial can trang điểm for the suffering of the past.
Xem thêm: muối nào sau đây là muối trung hòa
But the stalwart supporters in no way trang điểm for the evildoers, cheaters and serial cads.
Well, prepare lớn pay a little more lớn trang điểm for your conservation.
Bình luận